Tỷ giá hối đoái CDF/HKD 0.0034925 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | HKD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0035 HKD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0035 HKD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0034 HKD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0034 HKD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0034 HKD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0033 HKD |
| CDF | HKD |
| 1 | 0.0035 |
| 5 | 0.017 |
| 10 | 0.035 |
| 20 | 0.070 |
| 50 | 0.17 |
| 100 | 0.35 |
| 250 | 0.87 |
| 500 | 1.74 |
| 1000 | 3.49 |
| HKD | CDF |
| 1 | 286.32 |
| 5 | 1431.63 |
| 10 | 2863.27 |
| 20 | 5726.54 |
| 50 | 14316.35 |
| 100 | 28632.7 |
| 250 | 71581.75 |
| 500 | 143163.5 |
| 1000 | 286327.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.