Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0027 HKD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0027 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0027 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0026 HKD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0026 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0026 HKD |
CDF | HKD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.35 |
1000 | 2.71 |
HKD | CDF |
1 | 368.81 |
5 | 1844.06 |
10 | 3688.12 |
20 | 7376.24 |
50 | 18440.61 |
100 | 36881.22 |
250 | 92203.05 |
500 | 184406.11 |
1000 | 368812.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.