Tỷ giá hối đoái CDF/HTG 0.050004 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.050 HTG |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.050 HTG |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.049 HTG |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.049 HTG |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.048 HTG |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.048 HTG |
CDF | HTG |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5 |
250 | 12.5 |
500 | 25 |
1000 | 50 |
HTG | CDF |
1 | 19.99 |
5 | 99.99 |
10 | 199.98 |
20 | 399.96 |
50 | 999.91 |
100 | 1999.83 |
250 | 4999.58 |
500 | 9999.16 |
1000 | 19998.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.