Tỷ giá hối đoái CDF/HTG 0.052204 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | HTG |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.052 HTG |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.052 HTG |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.051 HTG |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.051 HTG |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.050 HTG |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.050 HTG |
| CDF | HTG |
| 1 | 0.052 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.52 |
| 20 | 1.04 |
| 50 | 2.61 |
| 100 | 5.22 |
| 250 | 13.05 |
| 500 | 26.1 |
| 1000 | 52.2 |
| HTG | CDF |
| 1 | 19.15 |
| 5 | 95.77 |
| 10 | 191.55 |
| 20 | 383.11 |
| 50 | 957.77 |
| 100 | 1915.55 |
| 250 | 4788.88 |
| 500 | 9577.76 |
| 1000 | 19155.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.