Tỷ giá hối đoái CDF/INR 0.035203 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.035 INR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.035 INR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.034 INR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.034 INR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.034 INR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.033 INR |
CDF | INR |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.76 |
100 | 3.52 |
250 | 8.8 |
500 | 17.6 |
1000 | 35.2 |
INR | CDF |
1 | 28.4 |
5 | 142.03 |
10 | 284.06 |
20 | 568.13 |
50 | 1420.33 |
100 | 2840.66 |
250 | 7101.65 |
500 | 14203.31 |
1000 | 28406.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.