Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.029 INR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.029 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.029 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.029 INR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.028 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.028 INR |
CDF | INR |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.36 |
500 | 14.72 |
1000 | 29.44 |
INR | CDF |
1 | 33.96 |
5 | 169.8 |
10 | 339.61 |
20 | 679.23 |
50 | 1698.09 |
100 | 3396.19 |
250 | 8490.49 |
500 | 16980.98 |
1000 | 33961.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.