Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.054 JPY |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.053 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.053 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.052 JPY |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.052 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.051 JPY |
CDF | JPY |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.68 |
100 | 5.37 |
250 | 13.44 |
500 | 26.89 |
1000 | 53.79 |
JPY | CDF |
1 | 18.58 |
5 | 92.94 |
10 | 185.89 |
20 | 371.79 |
50 | 929.48 |
100 | 1858.96 |
250 | 4647.41 |
500 | 9294.82 |
1000 | 18589.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.