Tỷ giá hối đoái CDF/JPY 0.070640 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | JPY |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.071 JPY |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.070 JPY |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.069 JPY |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.069 JPY |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.068 JPY |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.067 JPY |
| CDF | JPY |
| 1 | 0.071 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.71 |
| 20 | 1.41 |
| 50 | 3.53 |
| 100 | 7.06 |
| 250 | 17.66 |
| 500 | 35.32 |
| 1000 | 70.64 |
| JPY | CDF |
| 1 | 14.15 |
| 5 | 70.78 |
| 10 | 141.56 |
| 20 | 283.12 |
| 50 | 707.81 |
| 100 | 1415.62 |
| 250 | 3539.05 |
| 500 | 7078.1 |
| 1000 | 14156.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.