Tỷ giá hối đoái CDF/JPY 0.051904 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.052 JPY |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.051 JPY |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.051 JPY |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.050 JPY |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.050 JPY |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.049 JPY |
CDF | JPY |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.59 |
100 | 5.19 |
250 | 12.97 |
500 | 25.95 |
1000 | 51.9 |
JPY | CDF |
1 | 19.26 |
5 | 96.33 |
10 | 192.66 |
20 | 385.32 |
50 | 963.31 |
100 | 1926.63 |
250 | 4816.58 |
500 | 9633.17 |
1000 | 19266.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.