Tỷ giá hối đoái CDF/JPY 0.059291 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.059 JPY |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.059 JPY |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.058 JPY |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.058 JPY |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.057 JPY |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.056 JPY |
CDF | JPY |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.96 |
100 | 5.92 |
250 | 14.82 |
500 | 29.64 |
1000 | 59.29 |
JPY | CDF |
1 | 16.86 |
5 | 84.33 |
10 | 168.66 |
20 | 337.32 |
50 | 843.3 |
100 | 1686.6 |
250 | 4216.51 |
500 | 8433.02 |
1000 | 16866.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.