Tỷ giá hối đoái CDF/KES 0.057932 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | KES |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.058 KES |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.057 KES |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.057 KES |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.056 KES |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.056 KES |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.055 KES |
| CDF | KES |
| 1 | 0.058 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.58 |
| 20 | 1.15 |
| 50 | 2.89 |
| 100 | 5.79 |
| 250 | 14.48 |
| 500 | 28.96 |
| 1000 | 57.93 |
| KES | CDF |
| 1 | 17.26 |
| 5 | 86.3 |
| 10 | 172.61 |
| 20 | 345.23 |
| 50 | 863.08 |
| 100 | 1726.16 |
| 250 | 4315.41 |
| 500 | 8630.83 |
| 1000 | 17261.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.