Tỷ giá hối đoái CDF/KES 0.060070 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | KES |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.060 KES |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.059 KES |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.059 KES |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.058 KES |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.058 KES |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.057 KES |
| CDF | KES |
| 1 | 0.060 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.60 |
| 20 | 1.2 |
| 50 | 3 |
| 100 | 6 |
| 250 | 15.01 |
| 500 | 30.03 |
| 1000 | 60.06 |
| KES | CDF |
| 1 | 16.64 |
| 5 | 83.23 |
| 10 | 166.47 |
| 20 | 332.94 |
| 50 | 832.36 |
| 100 | 1664.72 |
| 250 | 4161.82 |
| 500 | 8323.64 |
| 1000 | 16647.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.