Tỷ giá hối đoái CDF/KES 0.054303 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.054 KES |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.054 KES |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.053 KES |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.053 KES |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.052 KES |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.052 KES |
CDF | KES |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.71 |
100 | 5.43 |
250 | 13.57 |
500 | 27.15 |
1000 | 54.3 |
KES | CDF |
1 | 18.41 |
5 | 92.07 |
10 | 184.15 |
20 | 368.3 |
50 | 920.75 |
100 | 1841.51 |
250 | 4603.78 |
500 | 9207.56 |
1000 | 18415.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.