Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.045 KES |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.045 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.044 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.044 KES |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.043 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.043 KES |
CDF | KES |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.51 |
250 | 11.28 |
500 | 22.56 |
1000 | 45.12 |
KES | CDF |
1 | 22.16 |
5 | 110.81 |
10 | 221.62 |
20 | 443.25 |
50 | 1108.13 |
100 | 2216.27 |
250 | 5540.69 |
500 | 11081.39 |
1000 | 22162.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.