Tỷ giá hối đoái CDF/KGS 0.036551 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.037 KGS |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.036 KGS |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.036 KGS |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.035 KGS |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.035 KGS |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.035 KGS |
CDF | KGS |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.73 |
50 | 1.82 |
100 | 3.65 |
250 | 9.13 |
500 | 18.27 |
1000 | 36.55 |
KGS | CDF |
1 | 27.35 |
5 | 136.79 |
10 | 273.59 |
20 | 547.18 |
50 | 1367.96 |
100 | 2735.93 |
250 | 6839.84 |
500 | 13679.68 |
1000 | 27359.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.