Tỷ giá hối đoái CDF/KGS 0.040912 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | KGS |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.041 KGS |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.041 KGS |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.040 KGS |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.040 KGS |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.039 KGS |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.039 KGS |
| CDF | KGS |
| 1 | 0.041 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.41 |
| 20 | 0.82 |
| 50 | 2.04 |
| 100 | 4.09 |
| 250 | 10.22 |
| 500 | 20.45 |
| 1000 | 40.91 |
| KGS | CDF |
| 1 | 24.44 |
| 5 | 122.21 |
| 10 | 244.42 |
| 20 | 488.85 |
| 50 | 1222.12 |
| 100 | 2444.25 |
| 250 | 6110.63 |
| 500 | 12221.26 |
| 1000 | 24442.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.