Tỷ giá hối đoái CDF/KWD 0.00013875 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | KWD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00014 KWD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00014 KWD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00014 KWD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00013 KWD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00013 KWD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00013 KWD |
| CDF | KWD |
| 1 | 0.00014 |
| 5 | 0.00069 |
| 10 | 0.0014 |
| 20 | 0.0028 |
| 50 | 0.0069 |
| 100 | 0.014 |
| 250 | 0.035 |
| 500 | 0.069 |
| 1000 | 0.14 |
| KWD | CDF |
| 1 | 7207.14 |
| 5 | 36035.74 |
| 10 | 72071.49 |
| 20 | 144142.99 |
| 50 | 360357.48 |
| 100 | 720714.96 |
| 250 | 1801787.4 |
| 500 | 3603574.81 |
| 1000 | 7207149.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.