Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00011 KWD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00011 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00010 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00010 KWD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00010 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00010 KWD |
CDF | KWD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00054 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0054 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.054 |
1000 | 0.11 |
KWD | CDF |
1 | 9338.49 |
5 | 46692.48 |
10 | 93384.96 |
20 | 186769.92 |
50 | 466924.8 |
100 | 933849.61 |
250 | 2334624.02 |
500 | 4669248.05 |
1000 | 9338496.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.