Tỷ giá hối đoái CDF/LSL 0.0081486 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0081 LSL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0081 LSL |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0080 LSL |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0079 LSL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0078 LSL |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0077 LSL |
CDF | LSL |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.03 |
500 | 4.07 |
1000 | 8.14 |
LSL | CDF |
1 | 122.71 |
5 | 613.59 |
10 | 1227.19 |
20 | 2454.39 |
50 | 6135.99 |
100 | 12271.98 |
250 | 30679.97 |
500 | 61359.94 |
1000 | 122719.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.