Tỷ giá hối đoái CDF/LYD 0.0018996 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0019 LYD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0019 LYD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0019 LYD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0018 LYD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0018 LYD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0018 LYD |
CDF | LYD |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0095 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.095 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.95 |
1000 | 1.89 |
LYD | CDF |
1 | 526.43 |
5 | 2632.18 |
10 | 5264.37 |
20 | 10528.74 |
50 | 26321.86 |
100 | 52643.72 |
250 | 131609.32 |
500 | 263218.64 |
1000 | 526437.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.