Tỷ giá hối đoái CDF/MAD 0.0032331 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0032 MAD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0032 MAD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0032 MAD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0031 MAD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0031 MAD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0031 MAD |
CDF | MAD |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.81 |
500 | 1.61 |
1000 | 3.23 |
MAD | CDF |
1 | 309.3 |
5 | 1546.51 |
10 | 3093.02 |
20 | 6186.05 |
50 | 15465.14 |
100 | 30930.28 |
250 | 77325.72 |
500 | 154651.44 |
1000 | 309302.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.