Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0035 MAD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0034 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0034 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0034 MAD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0033 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0033 MAD |
CDF | MAD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.74 |
1000 | 3.48 |
MAD | CDF |
1 | 287.14 |
5 | 1435.71 |
10 | 2871.43 |
20 | 5742.86 |
50 | 14357.15 |
100 | 28714.31 |
250 | 71785.78 |
500 | 143571.56 |
1000 | 287143.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.