Tỷ giá hối đoái CDF/MVR 0.0061436 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MVR |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0061 MVR |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0061 MVR |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0060 MVR |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0060 MVR |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0059 MVR |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0058 MVR |
| CDF | MVR |
| 1 | 0.0061 |
| 5 | 0.031 |
| 10 | 0.061 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.31 |
| 100 | 0.61 |
| 250 | 1.53 |
| 500 | 3.07 |
| 1000 | 6.14 |
| MVR | CDF |
| 1 | 162.77 |
| 5 | 813.85 |
| 10 | 1627.71 |
| 20 | 3255.43 |
| 50 | 8138.58 |
| 100 | 16277.17 |
| 250 | 40692.93 |
| 500 | 81385.87 |
| 1000 | 162771.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.