Tỷ giá hối đoái CDF/MVR 0.0053601 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0054 MVR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0053 MVR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0053 MVR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0052 MVR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0051 MVR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0051 MVR |
CDF | MVR |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.34 |
500 | 2.68 |
1000 | 5.36 |
MVR | CDF |
1 | 186.56 |
5 | 932.82 |
10 | 1865.64 |
20 | 3731.29 |
50 | 9328.22 |
100 | 18656.45 |
250 | 46641.14 |
500 | 93282.29 |
1000 | 186564.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.