Tỷ giá hối đoái CDF/MXN 0.0064598 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0065 MXN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0064 MXN |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0063 MXN |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0063 MXN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0062 MXN |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0061 MXN |
CDF | MXN |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.61 |
500 | 3.22 |
1000 | 6.45 |
MXN | CDF |
1 | 154.8 |
5 | 774.01 |
10 | 1548.02 |
20 | 3096.05 |
50 | 7740.13 |
100 | 15480.27 |
250 | 38700.68 |
500 | 77401.37 |
1000 | 154802.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.