Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0061 MXN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0061 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0060 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0059 MXN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0059 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0058 MXN |
CDF | MXN |
1 | 0.0061 |
5 | 0.031 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.61 |
250 | 1.53 |
500 | 3.06 |
1000 | 6.12 |
MXN | CDF |
1 | 163.16 |
5 | 815.84 |
10 | 1631.69 |
20 | 3263.38 |
50 | 8158.45 |
100 | 16316.91 |
250 | 40792.29 |
500 | 81584.59 |
1000 | 163169.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.