Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0016 MYR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0015 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0015 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0015 MYR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0015 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0015 MYR |
CDF | MYR |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.55 |
MYR | CDF |
1 | 642.03 |
5 | 3210.18 |
10 | 6420.36 |
20 | 12840.73 |
50 | 32101.84 |
100 | 64203.69 |
250 | 160509.22 |
500 | 321018.45 |
1000 | 642036.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.