Tỷ giá hối đoái CDF/MZN 0.028916 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MZN |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.029 MZN |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.029 MZN |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.028 MZN |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.028 MZN |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.028 MZN |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.027 MZN |
| CDF | MZN |
| 1 | 0.029 |
| 5 | 0.14 |
| 10 | 0.29 |
| 20 | 0.58 |
| 50 | 1.44 |
| 100 | 2.89 |
| 250 | 7.22 |
| 500 | 14.45 |
| 1000 | 28.91 |
| MZN | CDF |
| 1 | 34.58 |
| 5 | 172.91 |
| 10 | 345.83 |
| 20 | 691.66 |
| 50 | 1729.16 |
| 100 | 3458.32 |
| 250 | 8645.81 |
| 500 | 17291.63 |
| 1000 | 34583.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.