Tỷ giá hối đoái CDF/MZN 0.023466 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.023 MZN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.023 MZN |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.023 MZN |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.023 MZN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.023 MZN |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.022 MZN |
CDF | MZN |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.34 |
250 | 5.86 |
500 | 11.73 |
1000 | 23.46 |
MZN | CDF |
1 | 42.61 |
5 | 213.07 |
10 | 426.14 |
20 | 852.29 |
50 | 2130.73 |
100 | 4261.46 |
250 | 10653.66 |
500 | 21307.32 |
1000 | 42614.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.