Tỷ giá hối đoái CDF/NAD 0.0061032 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0061 NAD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0060 NAD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0060 NAD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0059 NAD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0059 NAD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0058 NAD |
CDF | NAD |
1 | 0.0061 |
5 | 0.031 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.61 |
250 | 1.52 |
500 | 3.05 |
1000 | 6.1 |
NAD | CDF |
1 | 163.84 |
5 | 819.24 |
10 | 1638.48 |
20 | 3276.96 |
50 | 8192.4 |
100 | 16384.81 |
250 | 40962.03 |
500 | 81924.07 |
1000 | 163848.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.