Tỷ giá hối đoái CDF/NAD 0.0068459 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | NAD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0068 NAD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0068 NAD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0067 NAD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0066 NAD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0066 NAD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0065 NAD |
| CDF | NAD |
| 1 | 0.0068 |
| 5 | 0.034 |
| 10 | 0.068 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.34 |
| 100 | 0.68 |
| 250 | 1.71 |
| 500 | 3.42 |
| 1000 | 6.84 |
| NAD | CDF |
| 1 | 146.07 |
| 5 | 730.36 |
| 10 | 1460.72 |
| 20 | 2921.45 |
| 50 | 7303.64 |
| 100 | 14607.28 |
| 250 | 36518.22 |
| 500 | 73036.44 |
| 1000 | 146072.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.