Tỷ giá hối đoái CDF/NAD 0.0077733 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | NAD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0078 NAD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0077 NAD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0076 NAD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0075 NAD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0075 NAD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0074 NAD |
| CDF | NAD |
| 1 | 0.0078 |
| 5 | 0.039 |
| 10 | 0.078 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.39 |
| 100 | 0.78 |
| 250 | 1.94 |
| 500 | 3.88 |
| 1000 | 7.77 |
| NAD | CDF |
| 1 | 128.64 |
| 5 | 643.22 |
| 10 | 1286.45 |
| 20 | 2572.91 |
| 50 | 6432.29 |
| 100 | 12864.58 |
| 250 | 32161.46 |
| 500 | 64322.93 |
| 1000 | 128645.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.