Tỷ giá hối đoái CDF/OMR 0.00015168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00015 OMR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00015 OMR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00015 OMR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00015 OMR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00015 OMR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00014 OMR |
CDF | OMR |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00076 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0030 |
50 | 0.0076 |
100 | 0.015 |
250 | 0.038 |
500 | 0.076 |
1000 | 0.15 |
OMR | CDF |
1 | 6592.96 |
5 | 32964.8 |
10 | 65929.61 |
20 | 131859.22 |
50 | 329648.06 |
100 | 659296.13 |
250 | 1648240.33 |
500 | 3296480.66 |
1000 | 6592961.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.