Tỷ giá hối đoái CDF/OMR 0.00013387 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00013 OMR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00013 OMR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00013 OMR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00013 OMR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00013 OMR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00013 OMR |
CDF | OMR |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00067 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0067 |
100 | 0.013 |
250 | 0.033 |
500 | 0.067 |
1000 | 0.13 |
OMR | CDF |
1 | 7469.81 |
5 | 37349.09 |
10 | 74698.19 |
20 | 149396.38 |
50 | 373490.96 |
100 | 746981.92 |
250 | 1867454.81 |
500 | 3734909.62 |
1000 | 7469819.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.