Tỷ giá hối đoái CDF/PLN 0.0014187 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0014 PLN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0014 PLN |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0014 PLN |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0014 PLN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0014 PLN |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0013 PLN |
CDF | PLN |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.41 |
PLN | CDF |
1 | 704.88 |
5 | 3524.43 |
10 | 7048.86 |
20 | 14097.73 |
50 | 35244.32 |
100 | 70488.65 |
250 | 176221.64 |
500 | 352443.28 |
1000 | 704886.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.