Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0014 PLN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0014 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0014 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0014 PLN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0014 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0014 PLN |
CDF | PLN |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.42 |
PLN | CDF |
1 | 702.13 |
5 | 3510.69 |
10 | 7021.39 |
20 | 14042.78 |
50 | 35106.95 |
100 | 70213.9 |
250 | 175534.75 |
500 | 351069.5 |
1000 | 702139 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.