Valuta Ex Logo

CDF đến PLN

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái CDF/PLN 0.0013130 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-pln?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where CDF is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngPLN
0%1 CDF0.0 CDF0.0013 PLN
1%1 CDF0.010 CDF0.0013 PLN
2%1 CDF0.020 CDF0.0013 PLN
3%1 CDF0.030 CDF0.0013 PLN
4%1 CDF0.040 CDF0.0013 PLN
5%1 CDF0.050 CDF0.0012 PLN

Chuyển đổi Franc Congo thành Zloty Ba Lan

CDFPLN
10.0013
50.0066
100.013
200.026
500.066
1000.13
2500.33
5000.66
10001.31

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Franc Congo

PLNCDF
1761.58
53807.92
107615.85
2015231.71
5038079.28
10076158.56
250190396.4
500380792.81
1000761585.62

Thông tin thêm về CDF hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ