Tỷ giá hối đoái CDF/QAR 0.0014705 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0015 QAR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0015 QAR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0014 QAR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0014 QAR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0014 QAR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0014 QAR |
CDF | QAR |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0074 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.074 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.74 |
1000 | 1.47 |
QAR | CDF |
1 | 680.03 |
5 | 3400.15 |
10 | 6800.31 |
20 | 13600.62 |
50 | 34001.55 |
100 | 68003.11 |
250 | 170007.79 |
500 | 340015.59 |
1000 | 680031.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.