Tỷ giá hối đoái CDF/QAR 0.0016306 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | QAR | 
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0016 QAR | 
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0016 QAR | 
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0016 QAR | 
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0016 QAR | 
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0016 QAR | 
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0015 QAR | 
| CDF | QAR | 
| 1 | 0.0016 | 
| 5 | 0.0082 | 
| 10 | 0.016 | 
| 20 | 0.033 | 
| 50 | 0.082 | 
| 100 | 0.16 | 
| 250 | 0.41 | 
| 500 | 0.82 | 
| 1000 | 1.63 | 
| QAR | CDF | 
| 1 | 613.25 | 
| 5 | 3066.26 | 
| 10 | 6132.52 | 
| 20 | 12265.05 | 
| 50 | 30662.62 | 
| 100 | 61325.25 | 
| 250 | 153313.14 | 
| 500 | 306626.28 | 
| 1000 | 613252.57 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.