Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0016 RON |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0016 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0016 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0016 RON |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0016 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0016 RON |
CDF | RON |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.64 |
RON | CDF |
1 | 607.14 |
5 | 3035.71 |
10 | 6071.43 |
20 | 12142.86 |
50 | 30357.16 |
100 | 60714.32 |
250 | 151785.82 |
500 | 303571.64 |
1000 | 607143.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.