Tỷ giá hối đoái CDF/RON 0.0015531 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0016 RON |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0015 RON |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0015 RON |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0015 RON |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0015 RON |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0015 RON |
CDF | RON |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.55 |
RON | CDF |
1 | 643.89 |
5 | 3219.46 |
10 | 6438.92 |
20 | 12877.84 |
50 | 32194.62 |
100 | 64389.24 |
250 | 160973.1 |
500 | 321946.2 |
1000 | 643892.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.