Tỷ giá hối đoái CDF/RUB 0.028595 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.029 RUB |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.028 RUB |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.028 RUB |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.028 RUB |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.027 RUB |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.027 RUB |
CDF | RUB |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.14 |
500 | 14.29 |
1000 | 28.59 |
RUB | CDF |
1 | 34.97 |
5 | 174.85 |
10 | 349.71 |
20 | 699.42 |
50 | 1748.57 |
100 | 3497.14 |
250 | 8742.85 |
500 | 17485.7 |
1000 | 34971.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.