Tỷ giá hối đoái CDF/RUB 0.038062 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.038 RUB |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.038 RUB |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.037 RUB |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.037 RUB |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.037 RUB |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.036 RUB |
CDF | RUB |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.9 |
100 | 3.8 |
250 | 9.51 |
500 | 19.03 |
1000 | 38.06 |
RUB | CDF |
1 | 26.27 |
5 | 131.36 |
10 | 262.73 |
20 | 525.46 |
50 | 1313.65 |
100 | 2627.3 |
250 | 6568.26 |
500 | 13136.52 |
1000 | 26273.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.