Tỷ giá hối đoái CDF/RUB 0.035600 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.036 RUB |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.035 RUB |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.035 RUB |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.035 RUB |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.034 RUB |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.034 RUB |
| CDF | RUB |
| 1 | 0.036 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.36 |
| 20 | 0.71 |
| 50 | 1.77 |
| 100 | 3.55 |
| 250 | 8.89 |
| 500 | 17.79 |
| 1000 | 35.59 |
| RUB | CDF |
| 1 | 28.09 |
| 5 | 140.45 |
| 10 | 280.9 |
| 20 | 561.8 |
| 50 | 1404.51 |
| 100 | 2809.02 |
| 250 | 7022.55 |
| 500 | 14045.11 |
| 1000 | 28090.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.