Chuyển đổi Franc Congo sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CDF sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CDF đến SAR

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái CDF/SAR 0.0013146 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-sar?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where CDF is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngSAR
0%1 CDF0.0 CDF0.0013 SAR
1%1 CDF0.010 CDF0.0013 SAR
2%1 CDF0.020 CDF0.0013 SAR
3%1 CDF0.030 CDF0.0013 SAR
4%1 CDF0.040 CDF0.0013 SAR
5%1 CDF0.050 CDF0.0012 SAR

Chuyển đổi Franc Congo thành Riyal Ả Rập Xê-út

CDFSAR
10.0013
50.0066
100.013
200.026
500.066
1000.13
2500.33
5000.66
10001.31

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Congo

SARCDF
1760.66
53803.32
107606.64
2015213.29
5038033.22
10076066.45
250190166.13
500380332.26
1000760664.53

Thông tin thêm về CDF hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ