Tỷ giá hối đoái CDF/SAR 0.0013039 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0013 SAR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0013 SAR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0013 SAR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0013 SAR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0013 SAR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0012 SAR |
CDF | SAR |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0065 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.065 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.65 |
1000 | 1.3 |
SAR | CDF |
1 | 766.95 |
5 | 3834.77 |
10 | 7669.55 |
20 | 15339.11 |
50 | 38347.79 |
100 | 76695.58 |
250 | 191738.96 |
500 | 383477.92 |
1000 | 766955.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.