Tỷ giá hối đoái CDF/SAR 0.0015678 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0016 SAR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0016 SAR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0015 SAR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0015 SAR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0015 SAR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0015 SAR |
CDF | SAR |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.56 |
SAR | CDF |
1 | 637.83 |
5 | 3189.19 |
10 | 6378.38 |
20 | 12756.77 |
50 | 31891.93 |
100 | 63783.87 |
250 | 159459.67 |
500 | 318919.35 |
1000 | 637838.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.