Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0038 SEK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0038 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0038 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0037 SEK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0037 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0037 SEK |
CDF | SEK |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.96 |
500 | 1.92 |
1000 | 3.84 |
SEK | CDF |
1 | 260.05 |
5 | 1300.25 |
10 | 2600.5 |
20 | 5201 |
50 | 13002.51 |
100 | 26005.02 |
250 | 65012.56 |
500 | 130025.12 |
1000 | 260050.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.