Tỷ giá hối đoái CDF/SEK 0.0042148 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SEK | 
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0042 SEK | 
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0042 SEK | 
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0041 SEK | 
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0041 SEK | 
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0040 SEK | 
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0040 SEK | 
| CDF | SEK | 
| 1 | 0.0042 | 
| 5 | 0.021 | 
| 10 | 0.042 | 
| 20 | 0.084 | 
| 50 | 0.21 | 
| 100 | 0.42 | 
| 250 | 1.05 | 
| 500 | 2.1 | 
| 1000 | 4.21 | 
| SEK | CDF | 
| 1 | 237.25 | 
| 5 | 1186.29 | 
| 10 | 2372.59 | 
| 20 | 4745.19 | 
| 50 | 11862.98 | 
| 100 | 23725.96 | 
| 250 | 59314.91 | 
| 500 | 118629.82 | 
| 1000 | 237259.64 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.