Tỷ giá hối đoái CDF/SZL 0.0062482 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0062 SZL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0062 SZL |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0061 SZL |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0061 SZL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0060 SZL |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0059 SZL |
CDF | SZL |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.56 |
500 | 3.12 |
1000 | 6.24 |
SZL | CDF |
1 | 160.04 |
5 | 800.23 |
10 | 1600.47 |
20 | 3200.94 |
50 | 8002.35 |
100 | 16004.71 |
250 | 40011.78 |
500 | 80023.56 |
1000 | 160047.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.