Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0037 TJS |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0037 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0036 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0036 TJS |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0036 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0035 TJS |
CDF | TJS |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.85 |
1000 | 3.7 |
TJS | CDF |
1 | 269.64 |
5 | 1348.24 |
10 | 2696.49 |
20 | 5392.99 |
50 | 13482.48 |
100 | 26964.96 |
250 | 67412.4 |
500 | 134824.8 |
1000 | 269649.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.