Tỷ giá hối đoái CDF/TJS 0.0036212 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0036 TJS |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0036 TJS |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0035 TJS |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0035 TJS |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0035 TJS |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0034 TJS |
CDF | TJS |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.91 |
500 | 1.81 |
1000 | 3.62 |
TJS | CDF |
1 | 276.15 |
5 | 1380.76 |
10 | 2761.53 |
20 | 5523.07 |
50 | 13807.68 |
100 | 27615.36 |
250 | 69038.41 |
500 | 138076.83 |
1000 | 276153.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.