Tỷ giá hối đoái CDF/TJS 0.0037509 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0038 TJS |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0037 TJS |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0037 TJS |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0036 TJS |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0036 TJS |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0036 TJS |
CDF | TJS |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.87 |
1000 | 3.75 |
TJS | CDF |
1 | 266.6 |
5 | 1333.02 |
10 | 2666.04 |
20 | 5332.08 |
50 | 13330.22 |
100 | 26660.44 |
250 | 66651.12 |
500 | 133302.24 |
1000 | 266604.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.