Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0024 TTD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0024 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0024 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0023 TTD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0023 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0023 TTD |
CDF | TTD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.2 |
1000 | 2.41 |
TTD | CDF |
1 | 413.82 |
5 | 2069.1 |
10 | 4138.21 |
20 | 8276.43 |
50 | 20691.09 |
100 | 41382.18 |
250 | 103455.46 |
500 | 206910.93 |
1000 | 413821.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.