Tỷ giá hối đoái CDF/UYU 0.015731 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.016 UYU |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.016 UYU |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.015 UYU |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.015 UYU |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.015 UYU |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.015 UYU |
CDF | UYU |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.79 |
100 | 1.57 |
250 | 3.93 |
500 | 7.86 |
1000 | 15.73 |
UYU | CDF |
1 | 63.56 |
5 | 317.83 |
10 | 635.67 |
20 | 1271.34 |
50 | 3178.36 |
100 | 6356.72 |
250 | 15891.8 |
500 | 31783.6 |
1000 | 63567.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.