Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.014 UYU |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.014 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.013 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.013 UYU |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.013 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.013 UYU |
CDF | UYU |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.36 |
250 | 3.42 |
500 | 6.84 |
1000 | 13.68 |
UYU | CDF |
1 | 73.05 |
5 | 365.25 |
10 | 730.5 |
20 | 1461.01 |
50 | 3652.53 |
100 | 7305.07 |
250 | 18262.69 |
500 | 36525.38 |
1000 | 73050.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.