Tỷ giá hối đoái CDF/WST 0.00095227 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00095 WST |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00094 WST |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00093 WST |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00092 WST |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00091 WST |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00090 WST |
CDF | WST |
1 | 0.00095 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0095 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.095 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.95 |
WST | CDF |
1 | 1050.12 |
5 | 5250.6 |
10 | 10501.2 |
20 | 21002.41 |
50 | 52506.03 |
100 | 105012.07 |
250 | 262530.18 |
500 | 525060.37 |
1000 | 1050120.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.