Tỷ giá hối đoái CDF/WST 0.0011623 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0012 WST |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0012 WST |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0011 WST |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0011 WST |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0011 WST |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0011 WST |
CDF | WST |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.16 |
WST | CDF |
1 | 860.33 |
5 | 4301.69 |
10 | 8603.38 |
20 | 17206.76 |
50 | 43016.9 |
100 | 86033.8 |
250 | 215084.5 |
500 | 430169 |
1000 | 860338.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.