Tỷ giá hối đoái CDF/WST 0.00091342 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00091 WST |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00090 WST |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00090 WST |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00089 WST |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00088 WST |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00087 WST |
CDF | WST |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.91 |
WST | CDF |
1 | 1094.78 |
5 | 5473.92 |
10 | 10947.85 |
20 | 21895.7 |
50 | 54739.25 |
100 | 109478.51 |
250 | 273696.28 |
500 | 547392.56 |
1000 | 1094785.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.