Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.000013 XAG |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.000013 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.000013 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.000013 XAG |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.000013 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.000012 XAG |
CDF | XAG |
1 | 0.000013 |
5 | 0.000065 |
10 | 0.00013 |
20 | 0.00026 |
50 | 0.00065 |
100 | 0.0013 |
250 | 0.0033 |
500 | 0.0065 |
1000 | 0.013 |
XAG | CDF |
1 | 76390.03 |
5 | 381950.17 |
10 | 763900.35 |
20 | 1527800.71 |
50 | 3819501.77 |
100 | 7639003.55 |
250 | 19097508.88 |
500 | 38195017.76 |
1000 | 76390035.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.