Valuta Ex Logo

CDF đến XAG

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái CDF/XAG 0.0000095033 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-xag?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 CDF0.0 CDF0.0000095 XAG
1%1 CDF0.010 CDF0.0000094 XAG
2%1 CDF0.020 CDF0.0000093 XAG
3%1 CDF0.030 CDF0.0000092 XAG
4%1 CDF0.040 CDF0.0000091 XAG
5%1 CDF0.050 CDF0.0000090 XAG

Chuyển đổi Franc Congo thành Bạc

CDFXAG
10.0000095
50.000048
100.000095
200.00019
500.00048
1000.00095
2500.0024
5000.0048
10000.0095

Chuyển đổi Bạc thành Franc Congo

XAGCDF
1105226.69
5526133.45
101052266.91
202104533.83
505261334.59
10010522669.18
25026306672.95
50052613345.91
1000105226691.83

Thông tin thêm về CDF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ