Tỷ giá hối đoái CDF/XAG 0.000010132 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.000010 XAG |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.000010 XAG |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0000099 XAG |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0000098 XAG |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0000097 XAG |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0000096 XAG |
CDF | XAG |
1 | 0.000010 |
5 | 0.000051 |
10 | 0.00010 |
20 | 0.00020 |
50 | 0.00051 |
100 | 0.0010 |
250 | 0.0025 |
500 | 0.0051 |
1000 | 0.010 |
XAG | CDF |
1 | 98700.81 |
5 | 493504.05 |
10 | 987008.1 |
20 | 1974016.2 |
50 | 4935040.51 |
100 | 9870081.02 |
250 | 24675202.57 |
500 | 49350405.14 |
1000 | 98700810.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.