Valuta Ex Logo

CDF đến XAG

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái CDF/XAG 0.0000063173 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-xag?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 CDF0.0 CDF0.0000063 XAG
1%1 CDF0.010 CDF0.0000063 XAG
2%1 CDF0.020 CDF0.0000062 XAG
3%1 CDF0.030 CDF0.0000061 XAG
4%1 CDF0.040 CDF0.0000061 XAG
5%1 CDF0.050 CDF0.0000060 XAG

Chuyển đổi Franc Congo thành Bạc

CDFXAG
10.0000063
50.000032
100.000063
200.00013
500.00032
1000.00063
2500.0016
5000.0032
10000.0063

Chuyển đổi Bạc thành Franc Congo

XAGCDF
1158296.14
5791480.7
101582961.41
203165922.82
507914807.05
10015829614.11
25039574035.29
50079148070.58
1000158296141.17

Thông tin thêm về CDF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ