Valuta Ex Logo

CDF đến XAG

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái CDF/XAG 0.0000078730 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-xag?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 CDF0.0 CDF0.0000079 XAG
1%1 CDF0.010 CDF0.0000078 XAG
2%1 CDF0.020 CDF0.0000077 XAG
3%1 CDF0.030 CDF0.0000076 XAG
4%1 CDF0.040 CDF0.0000076 XAG
5%1 CDF0.050 CDF0.0000075 XAG

Chuyển đổi Franc Congo thành Bạc

CDFXAG
10.0000079
50.000039
100.000079
200.00016
500.00039
1000.00079
2500.0020
5000.0039
10000.0079

Chuyển đổi Bạc thành Franc Congo

XAGCDF
1127016.84
5635084.21
101270168.42
202540336.85
506350842.14
10012701684.28
25031754210.7
50063508421.41
1000127016842.83

Thông tin thêm về CDF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ