Tỷ giá hối đoái CDF/ZAR 0.0069455 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0069 ZAR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0069 ZAR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0068 ZAR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0067 ZAR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0067 ZAR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0066 ZAR |
CDF | ZAR |
1 | 0.0069 |
5 | 0.035 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.69 |
250 | 1.73 |
500 | 3.47 |
1000 | 6.94 |
ZAR | CDF |
1 | 143.97 |
5 | 719.89 |
10 | 1439.78 |
20 | 2879.56 |
50 | 7198.92 |
100 | 14397.84 |
250 | 35994.6 |
500 | 71989.2 |
1000 | 143978.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.