Tỷ giá hối đoái CDF/ZAR 0.0077979 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0078 ZAR |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0077 ZAR |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0076 ZAR |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0076 ZAR |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0075 ZAR |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0074 ZAR |
| CDF | ZAR |
| 1 | 0.0078 |
| 5 | 0.039 |
| 10 | 0.078 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.39 |
| 100 | 0.78 |
| 250 | 1.94 |
| 500 | 3.89 |
| 1000 | 7.79 |
| ZAR | CDF |
| 1 | 128.23 |
| 5 | 641.19 |
| 10 | 1282.39 |
| 20 | 2564.79 |
| 50 | 6411.98 |
| 100 | 12823.97 |
| 250 | 32059.94 |
| 500 | 64119.89 |
| 1000 | 128239.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.