Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CHF sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CHF đến ERN

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái CHF/ERN 16.46 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-ern?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where CHF is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngERN
0%1 CHF0.0 CHF16.46 ERN
1%1 CHF0.010 CHF16.3 ERN
2%1 CHF0.020 CHF16.13 ERN
3%1 CHF0.030 CHF15.97 ERN
4%1 CHF0.040 CHF15.81 ERN
5%1 CHF0.050 CHF15.64 ERN

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Nakfa Eritrea

CHFERN
116.46
582.34
10164.68
20329.37
50823.43
1001646.87
2504117.19
5008234.39
100016468.78

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Thụy sĩ

ERNCHF
10.061
50.30
100.61
201.21
503.03
1006.07
25015.18
50030.36
100060.72

Thông tin thêm về CHF hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ