Valuta Ex Logo

CHF đến ISK

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái CHF/ISK 151.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-isk?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where CHF is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngISK
0%1 CHF0.0 CHF151.91 ISK
1%1 CHF0.010 CHF150.39 ISK
2%1 CHF0.020 CHF148.87 ISK
3%1 CHF0.030 CHF147.35 ISK
4%1 CHF0.040 CHF145.83 ISK
5%1 CHF0.050 CHF144.31 ISK

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Króna Iceland

CHFISK
1151.91
5759.56
101519.12
203038.25
507595.64
10015191.28
25037978.21
50075956.42
1000151912.85

Chuyển đổi Króna Iceland thành Franc Thụy sĩ

ISKCHF
10.0066
50.033
100.066
200.13
500.33
1000.66
2501.64
5003.29
10006.58

Thông tin thêm về CHF hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ