Valuta Ex Logo

CHF đến KHR

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái CHF/KHR 4854.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-khr?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where CHF is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngKHR
0%1 CHF0.0 CHF4854.33 KHR
1%1 CHF0.010 CHF4805.78 KHR
2%1 CHF0.020 CHF4757.24 KHR
3%1 CHF0.030 CHF4708.7 KHR
4%1 CHF0.040 CHF4660.15 KHR
5%1 CHF0.050 CHF4611.61 KHR

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Riel Campuchia

CHFKHR
14854.33
524271.66
1048543.33
2097086.66
50242716.66
100485433.32
2501213583.31
5002427166.63
10004854333.26

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc Thụy sĩ

KHRCHF
10.00021
50.0010
100.0021
200.0041
500.010
1000.021
2500.052
5000.10
10000.21

Thông tin thêm về CHF hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ