Valuta Ex Logo

CHF đến MNT

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái CHF/MNT 4517.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-mnt?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where CHF is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngMNT
0%1 CHF0.0 CHF4517.52 MNT
1%1 CHF0.010 CHF4472.34 MNT
2%1 CHF0.020 CHF4427.17 MNT
3%1 CHF0.030 CHF4381.99 MNT
4%1 CHF0.040 CHF4336.82 MNT
5%1 CHF0.050 CHF4291.64 MNT

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Tugrik Mông Cổ

CHFMNT
14517.52
522587.62
1045175.24
2090350.49
50225876.24
100451752.49
2501129381.22
5002258762.45
10004517524.91

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Franc Thụy sĩ

MNTCHF
10.00022
50.0011
100.0022
200.0044
500.011
1000.022
2500.055
5000.11
10000.22

Thông tin thêm về CHF hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ