Valuta Ex Logo

CHF đến NPR

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái CHF/NPR 157.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-npr?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where CHF is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngNPR
0%1 CHF0.0 CHF157.17 NPR
1%1 CHF0.010 CHF155.6 NPR
2%1 CHF0.020 CHF154.03 NPR
3%1 CHF0.030 CHF152.46 NPR
4%1 CHF0.040 CHF150.88 NPR
5%1 CHF0.050 CHF149.31 NPR

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Rupee Nepal

CHFNPR
1157.17
5785.88
101571.76
203143.52
507858.8
10015717.6
25039294
50078588.01
1000157176.02

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc Thụy sĩ

NPRCHF
10.0064
50.032
100.064
200.13
500.32
1000.64
2501.59
5003.18
10006.36

Thông tin thêm về CHF hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ