Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CHF sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CHF đến SAR

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái CHF/SAR 4.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-sar?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where CHF is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngSAR
0%1 CHF0.0 CHF4.15 SAR
1%1 CHF0.010 CHF4.11 SAR
2%1 CHF0.020 CHF4.07 SAR
3%1 CHF0.030 CHF4.03 SAR
4%1 CHF0.040 CHF3.98 SAR
5%1 CHF0.050 CHF3.94 SAR

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Riyal Ả Rập Xê-út

CHFSAR
14.15
520.78
1041.56
2083.12
50207.8
100415.61
2501039.04
5002078.09
10004156.18

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Thụy sĩ

SARCHF
10.24
51.2
102.4
204.81
5012.03
10024.06
25060.15
500120.3
1000240.6

Thông tin thêm về CHF hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ