Tỷ giá hối đoái CHF/XAG 0.035335 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CHF | 0.0 CHF | 0.035 XAG |
1% | 1 CHF | 0.010 CHF | 0.035 XAG |
2% | 1 CHF | 0.020 CHF | 0.035 XAG |
3% | 1 CHF | 0.030 CHF | 0.034 XAG |
4% | 1 CHF | 0.040 CHF | 0.034 XAG |
5% | 1 CHF | 0.050 CHF | 0.034 XAG |
CHF | XAG |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.83 |
500 | 17.66 |
1000 | 35.33 |
XAG | CHF |
1 | 28.3 |
5 | 141.5 |
10 | 283 |
20 | 566.01 |
50 | 1415.02 |
100 | 2830.05 |
250 | 7075.12 |
500 | 14150.25 |
1000 | 28300.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.