Tỷ giá hối đoái CHF/XAU 0.00029858 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 CHF | 0.0 CHF | 0.00030 XAU |
1% | 1 CHF | 0.010 CHF | 0.00030 XAU |
2% | 1 CHF | 0.020 CHF | 0.00029 XAU |
3% | 1 CHF | 0.030 CHF | 0.00029 XAU |
4% | 1 CHF | 0.040 CHF | 0.00029 XAU |
5% | 1 CHF | 0.050 CHF | 0.00028 XAU |
CHF | XAU |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0060 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.075 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
XAU | CHF |
1 | 3349.17 |
5 | 16745.88 |
10 | 33491.76 |
20 | 66983.52 |
50 | 167458.82 |
100 | 334917.64 |
250 | 837294.11 |
500 | 1674588.23 |
1000 | 3349176.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.