Tỷ giá hối đoái CHF/XAU 0.00037840 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 CHF | 0.0 CHF | 0.00038 XAU |
1% | 1 CHF | 0.010 CHF | 0.00037 XAU |
2% | 1 CHF | 0.020 CHF | 0.00037 XAU |
3% | 1 CHF | 0.030 CHF | 0.00037 XAU |
4% | 1 CHF | 0.040 CHF | 0.00036 XAU |
5% | 1 CHF | 0.050 CHF | 0.00036 XAU |
CHF | XAU |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0076 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.095 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
XAU | CHF |
1 | 2642.69 |
5 | 13213.49 |
10 | 26426.98 |
20 | 52853.97 |
50 | 132134.92 |
100 | 264269.85 |
250 | 660674.62 |
500 | 1321349.25 |
1000 | 2642698.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.