Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CLF đến AWG

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
Logo tiền tệ AWG
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái CLF/AWG 73.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-awg?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where CLF is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngAWG
0%1 CLF0.0 CLF73.81 AWG
1%1 CLF0.010 CLF73.07 AWG
2%1 CLF0.020 CLF72.33 AWG
3%1 CLF0.030 CLF71.6 AWG
4%1 CLF0.040 CLF70.86 AWG
5%1 CLF0.050 CLF70.12 AWG

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Florin Aruba

CLFAWG
173.81
5369.07
10738.15
201476.31
503690.79
1007381.58
25018453.96
50036907.93
100073815.87

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

AWGCLF
10.014
50.068
100.14
200.27
500.68
1001.35
2503.38
5006.77
100013.54

Thông tin thêm về CLF hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ