Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Đô la Bermuda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang BMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLF đến BMD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái CLF/BMD 27.6 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-bmd?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where CLF is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngBMD
0%1 CLF0.0 CLF27.6 BMD
1%1 CLF0.010 CLF27.33 BMD
2%1 CLF0.020 CLF27.05 BMD
3%1 CLF0.030 CLF26.78 BMD
4%1 CLF0.040 CLF26.5 BMD
5%1 CLF0.050 CLF26.22 BMD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Bermuda

CLFBMD
127.6
5138.04
10276.08
20552.16
501380.41
1002760.82
2506902.07
50013804.14
100027608.29

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

BMDCLF
10.036
50.18
100.36
200.72
501.81
1003.62
2509.05
50018.11
100036.22

Thông tin thêm về CLF hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ