Tỷ giá hối đoái CLF/BTC 0.00050665 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLF | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 CLF | 0.0 CLF | 0.00051 BTC |
1% | 1 CLF | 0.010 CLF | 0.00050 BTC |
2% | 1 CLF | 0.020 CLF | 0.00050 BTC |
3% | 1 CLF | 0.030 CLF | 0.00049 BTC |
4% | 1 CLF | 0.040 CLF | 0.00049 BTC |
5% | 1 CLF | 0.050 CLF | 0.00048 BTC |
CLF | BTC |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.51 |
BTC | CLF |
1 | 1973.75 |
5 | 9868.78 |
10 | 19737.56 |
20 | 39475.12 |
50 | 98687.81 |
100 | 197375.62 |
250 | 493439.06 |
500 | 986878.12 |
1000 | 1973756.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.