Tỷ lệ | CLF | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLF | 0.0 CLF | 0.00045 BTC |
1% | 1 CLF | 0.010 CLF | 0.00045 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLF | 0.020 CLF | 0.00044 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLF | 0.030 CLF | 0.00044 BTC |
4% | 1 CLF | 0.040 CLF | 0.00043 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLF | 0.050 CLF | 0.00043 BTC |
CLF | BTC |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.023 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.45 |
BTC | CLF |
1 | 2222.06 |
5 | 11110.32 |
10 | 22220.65 |
20 | 44441.31 |
50 | 111103.29 |
100 | 222206.58 |
250 | 555516.46 |
500 | 1111032.93 |
1000 | 2222065.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.