Valuta Ex Logo

CLF đến BTN

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái CLF/BTN 3550.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-btn?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where CLF is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngBTN
0%1 CLF0.0 CLF3550.34 BTN
1%1 CLF0.010 CLF3514.84 BTN
2%1 CLF0.020 CLF3479.34 BTN
3%1 CLF0.030 CLF3443.83 BTN
4%1 CLF0.040 CLF3408.33 BTN
5%1 CLF0.050 CLF3372.83 BTN

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Ngultrum Bhutan

CLFBTN
13550.34
517751.74
1035503.49
2071006.99
50177517.48
100355034.97
250887587.42
5001775174.85
10003550349.71

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

BTNCLF
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.070
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về CLF hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ