Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Đô la Belize | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang BZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLF đến BZD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái CLF/BZD 56.24 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-bzd?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where CLF is usedcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngBZD
0%1 CLF0.0 CLF56.24 BZD
1%1 CLF0.010 CLF55.68 BZD
2%1 CLF0.020 CLF55.12 BZD
3%1 CLF0.030 CLF54.55 BZD
4%1 CLF0.040 CLF53.99 BZD
5%1 CLF0.050 CLF53.43 BZD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Belize

CLFBZD
156.24
5281.23
10562.46
201124.92
502812.32
1005624.64
25014061.62
50028123.24
100056246.49

Chuyển đổi Đô la Belize thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

BZDCLF
10.018
50.089
100.18
200.36
500.89
1001.77
2504.44
5008.88
100017.77

Thông tin thêm về CLF hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ