Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CLF đến CNY

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
Logo tiền tệ CNY
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái CLF/CNY 291.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-cny?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where CLF is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngCNY
0%1 CLF0.0 CLF291.25 CNY
1%1 CLF0.010 CLF288.34 CNY
2%1 CLF0.020 CLF285.42 CNY
3%1 CLF0.030 CLF282.51 CNY
4%1 CLF0.040 CLF279.6 CNY
5%1 CLF0.050 CLF276.69 CNY

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Nhân dân tệ

CLFCNY
1291.25
51456.27
102912.54
205825.09
5014562.74
10029125.49
25072813.74
500145627.49
1000291254.98

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

CNYCLF
10.0034
50.017
100.034
200.069
500.17
1000.34
2500.86
5001.71
10003.43

Thông tin thêm về CLF hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ