Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang ERN - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CLF đến ERN

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
Logo tiền tệ ERN
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái CLF/ERN 420.45 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-ern?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where CLF is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngERN
0%1 CLF0.0 CLF420.45 ERN
1%1 CLF0.010 CLF416.24 ERN
2%1 CLF0.020 CLF412.04 ERN
3%1 CLF0.030 CLF407.83 ERN
4%1 CLF0.040 CLF403.63 ERN
5%1 CLF0.050 CLF399.42 ERN

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Nakfa Eritrea

CLFERN
1420.45
52102.25
104204.5
208409.01
5021022.53
10042045.07
250105112.68
500210225.36
1000420450.72

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

ERNCLF
10.0024
50.012
100.024
200.048
500.12
1000.24
2500.59
5001.18
10002.37

Thông tin thêm về CLF hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ