Tỷ giá hối đoái CLF/ERN 420.45 đã cập nhật 18 phút trước
Tỷ lệ | CLF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 CLF | 0.0 CLF | 420.45 ERN |
1% | 1 CLF | 0.010 CLF | 416.24 ERN |
2% | 1 CLF | 0.020 CLF | 412.04 ERN |
3% | 1 CLF | 0.030 CLF | 407.83 ERN |
4% | 1 CLF | 0.040 CLF | 403.63 ERN |
5% | 1 CLF | 0.050 CLF | 399.42 ERN |
CLF | ERN |
1 | 420.45 |
5 | 2102.25 |
10 | 4204.5 |
20 | 8409.01 |
50 | 21022.53 |
100 | 42045.07 |
250 | 105112.68 |
500 | 210225.36 |
1000 | 420450.72 |
ERN | CLF |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.