Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Đô la Fiji | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang FJD - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CLF đến FJD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Đô la Fiji (FJD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
Logo tiền tệ FJD
FJD - Đô la Fijiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái CLF/FJD 92.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-fjd?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where CLF is usedcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Đô la Fiji

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngFJD
0%1 CLF0.0 CLF92.23 FJD
1%1 CLF0.010 CLF91.3 FJD
2%1 CLF0.020 CLF90.38 FJD
3%1 CLF0.030 CLF89.46 FJD
4%1 CLF0.040 CLF88.54 FJD
5%1 CLF0.050 CLF87.62 FJD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Fiji

CLFFJD
192.23
5461.16
10922.32
201844.64
504611.6
1009223.2
25023058
50046116.01
100092232.02

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

FJDCLF
10.011
50.054
100.11
200.22
500.54
1001.08
2502.71
5005.42
100010.84

Thông tin thêm về CLF hoặc FJD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ