Valuta Ex Logo

CLF đến GIP

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái CLF/GIP 31.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-gip?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where CLF is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngGIP
0%1 CLF0.0 CLF31.54 GIP
1%1 CLF0.010 CLF31.22 GIP
2%1 CLF0.020 CLF30.91 GIP
3%1 CLF0.030 CLF30.59 GIP
4%1 CLF0.040 CLF30.28 GIP
5%1 CLF0.050 CLF29.96 GIP

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Bảng Gibraltar

CLFGIP
131.54
5157.72
10315.44
20630.88
501577.2
1003154.41
2507886.02
50015772.05
100031544.11

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

GIPCLF
10.032
50.16
100.32
200.63
501.58
1003.17
2507.92
50015.85
100031.7

Thông tin thêm về CLF hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ