Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLF đến KES

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái CLF/KES 3592.93 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-kes?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where CLF is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngKES
0%1 CLF0.0 CLF3592.93 KES
1%1 CLF0.010 CLF3557 KES
2%1 CLF0.020 CLF3521.07 KES
3%1 CLF0.030 CLF3485.14 KES
4%1 CLF0.040 CLF3449.22 KES
5%1 CLF0.050 CLF3413.29 KES

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Shilling Kenya

CLFKES
13592.93
517964.68
1035929.37
2071858.75
50179646.89
100359293.78
250898234.45
5001796468.91
10003592937.82

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

KESCLF
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.070
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về CLF hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ