Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CLF đến KPW

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
Logo tiền tệ KPW
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái CLF/KPW 36695.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-kpw?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where CLF is usedcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngKPW
0%1 CLF0.0 CLF36695.73 KPW
1%1 CLF0.010 CLF36328.78 KPW
2%1 CLF0.020 CLF35961.82 KPW
3%1 CLF0.030 CLF35594.86 KPW
4%1 CLF0.040 CLF35227.9 KPW
5%1 CLF0.050 CLF34860.95 KPW

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Won Triều Tiên

CLFKPW
136695.73
5183478.69
10366957.38
20733914.76
501834786.91
1003669573.82
2509173934.55
50018347869.11
100036695738.23

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

KPWCLF
10.000027
50.00014
100.00027
200.00055
500.0014
1000.0027
2500.0068
5000.014
10000.027

Thông tin thêm về CLF hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ