Valuta Ex Logo

CLF đến KZT

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái CLF/KZT 21919.18 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-kzt?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where CLF is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngKZT
0%1 CLF0.0 CLF21919.18 KZT
1%1 CLF0.010 CLF21699.98 KZT
2%1 CLF0.020 CLF21480.79 KZT
3%1 CLF0.030 CLF21261.6 KZT
4%1 CLF0.040 CLF21042.41 KZT
5%1 CLF0.050 CLF20823.22 KZT

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Tenge Kazakhstan

CLFKZT
121919.18
5109595.9
10219191.81
20438383.62
501095959.06
1002191918.13
2505479795.34
50010959590.68
100021919181.37

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

KZTCLF
10.000046
50.00023
100.00046
200.00091
500.0023
1000.0046
2500.011
5000.023
10000.046

Thông tin thêm về CLF hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ