Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLF đến LBP

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CLF/LBP 3544237.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-lbp?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CLF is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CLF0.0 CLF3544237.68 LBP
1%1 CLF0.010 CLF3508795.3 LBP
2%1 CLF0.020 CLF3473352.93 LBP
3%1 CLF0.030 CLF3437910.55 LBP
4%1 CLF0.040 CLF3402468.17 LBP
5%1 CLF0.050 CLF3367025.8 LBP

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Bảng Li-băng

CLFLBP
13544237.68
517721188.42
1035442376.85
2070884753.71
50177211884.29
100354423768.59
250886059421.49
5001772118842.99
10003544237685.99

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

LBPCLF
12.8e-7
50.0000014
100.0000028
200.0000056
500.000014
1000.000028
2500.000071
5000.00014
10000.00028

Thông tin thêm về CLF hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ