Valuta Ex Logo

CLF đến LBP

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CLF/LBP 3660725.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-lbp?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CLF is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CLF0.0 CLF3660725.4 LBP
1%1 CLF0.010 CLF3624118.14 LBP
2%1 CLF0.020 CLF3587510.89 LBP
3%1 CLF0.030 CLF3550903.64 LBP
4%1 CLF0.040 CLF3514296.38 LBP
5%1 CLF0.050 CLF3477689.13 LBP

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Bảng Li-băng

CLFLBP
13660725.4
518303627.01
1036607254.02
2073214508.05
50183036270.13
100366072540.26
250915181350.65
5001830362701.31
10003660725402.63

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

LBPCLF
12.7e-7
50.0000014
100.0000027
200.0000055
500.000014
1000.000027
2500.000068
5000.00014
10000.00027

Thông tin thêm về CLF hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ